仕事情報
名前 | ...チャン |
生年月日 | 07/08/1997 |
出身 | xxxxxx |
性別 | 女性 |
いつから会社に来られますか | 07/03/2025 |
身長 | 154 cm |
体重 | 52 kg |
利き手 | 右手 |
入れ墨 | 入れ墨なし |
学歴 | 高校 |
外国語 | 日本語 |
外国語のレベル | - 正式な証明書があります N4 |
住所 | タイグエン(Thái Nguyên) |
希望
国籍 | ベトナム |
希望ビザ形式 | ベトナムから戻る特定技能 |
希望ビザ申請職種 | 電子機器組立て作業 |
希望勤務地 | 秋田県 |
希望給料 | 170,000 JPY |
希望手取り | - |
紹介料 | - |
特別な希望 | 夫婦, 残業 |
候補者に関する説明/メモ
1. 基本情報
氏名(大文字・ローマ字表記): NGUYEN THI QUYNH TRANG
カタカナ表記: グエン・ティ・クイン・チャン
現住所(ベトナム): ベトナム タイグエン市 クアンビン区1組32番地
2. 日本での在留履歴
日本入国日: 2019年11月1日
技能実習修了日: 2022年10月28日
3. 技能実習先
会社名: イーグル工業株式会社
会社電話番号: 03-3438-2291
監理団体名: 協同組合経営情報システムズ
監理団体電話番号: (記入なし)
4. 転職履歴
技能実習後の活動ビザ(特定活動):
(該当するものを選択)
特定活動6ヶ月(旧会社でフルタイム勤務)
特定活動6ヶ月(帰国待機・就業不可)
特定活動4ヶ月
特定活動1年(転職支援制度利用)
特定活動(週28時間労働可)
転職日: 2022年10月29日
退職予定日: 2023年8月25日
特定技能ビザ:
会社名: 美濃工業栃木株式会社
会社電話番号: 0285-21-2391
支援機関名: 株式会社 平山グローバルサポーター
支援機関電話番号: 048-871-5171
5. 帰国後の活動
帰国後の職歴: 出産・専業主婦
期間: (記入なし)
会社名: (該当なし)
仕事内容: (該当なし)
収入: (該当なし)
6. 資格・免許
JLPT N4合格: 2022年1月13日
7. 家族構成
続柄 氏名 生年月日 年齢 職業
父 グエン・ヴァン・ハイ 1967年2月10日 58歳 退職
母 チャン・ティ・フオン 1963年11月1日 62歳 専業主婦
姉 グエン・ティ・クイン・リエン 1991年11月17日 34歳 国防産業勤務
夫 フイン・ゴック・カン・リン 1991年7月23日 34歳 工場作業員
子 フイン・カン・トゥエ・ミン 2024年2月5日 1歳 (該当なし)
8. ベトナムの送り出し機関
(記入なし)
9. 婚姻状況
既婚
10. 利き手
右利き
11. 視力
10/10
12. 身長・体重・血液型
身長: 154cm
体重: 52kg
血液型: A型
13. 靴のサイズ・服のサイズ
靴サイズ: 23cm
服サイズ: L
14. 性格
長所: 社交的・理解が早い・適応能力が高い
短所: 寡黙
15. 趣味
旅行
16. 日本への再渡航理由
収入を増やしたい、日本で長く生活したい
1:- Họ tên (viết in hoa không dấu): NGUYEN THI QUYNH TRANG
- Tên đầy đủ bằng KATAKANA: グエンティクインチャン
- Địa chỉ chỗ ở hiện tại: số nhà 32 tổ 1 phường Quang Vinh thành phố Thái Nguyên
2: Ngày qua nhật : 1/11/2019
3: Ngày hết hạn hợp đồng tts: 28/10/2022
- Tên công ty: イーグル工業株式会社
- Tên nghiệp đoàn: 協同組合経営情報システムズ
- Sđt nghiệp đoàn:
4: Đối với các bạn đã chuyển cty.
• Visa Katsudou: Chọn trong loại katsudou dưới đây:
- visa katsudo 6 tháng ở cty cũ làm full time
- visa katsudou 6 tháng chờ về nước mà ko được đi làm
- visa katsudou 4 tháng
- visa katsudo 1 năm nợ cc
- visa katsudou tem 28h
- Ngày chuyển cty:
- Ngày dự kiến nghỉ tại công ty:
- Lý do chuyển việc:
- Tên công ty:
- Sđt công ty:
- Tên nghiệp đoàn/shien:
- Sđt nghiệp đoàn/shien:
• Visa tokutei gino
- Ngày chuyển cty: 29/10/2022
- Ngày dự kiến nghỉ tại công ty: 25/8/2023
- Tên công ty: 美濃工業栃木株式会社
- Tên nghiệp đoàn/shien: 株式会社 平山グローバルサポーター
- Sđt nghiệp đoàn/shien: 048-871- 5171
5: Sau khi về nước đến nay làm gì?
Sau khi về nước thì tôi sinh con và Ở nhà nội trợ
Từ thời gian nào đến thời gian nào? Tên công ty? Nội dung cv? Thu nhập?
6: Bằng cấp đạt đc (JLPT, JFT, bằng lái xe, …) cần ghi tháng/ năm đỗ: bằng JLPT N4 - đỗ ngày 13/1/2022
7: Thành phần gia đình (Bố, mẹ, anh chị em, con…)
Bố: NGUYỄN VĂN HẢI
10/02/1967 58 tuổi
Nghề nghiệp : hưu trí
Mẹ: TRẦN THỊ PHƯỢNG
1/11/1963 62 tuổi
Nghề nghiệp: nội trợ
Chị gái: NGUYỄN THỊ QUỲNH LIÊN
17/11/1991 34 tuổi
Nghề nghiệp: công nhân quốc phòng
Chồng: HUỲNH NGỌC KHÁNH LINH
23/07/1991 34 tuổi
Nghề nghiệp : công nhân
Con : HUỲNH KHÁNH TUỆ MINH
05/02/2024 1 tuổi
Lưu ý: Khai đầy đủ họ và tên , ngày tháng năm sinh, tuổi, nghề nghiệp của các thành viên
8: Tên công ty phái cử ở Việt Nam (đầy đủ, chính xác):
9:Tình trạng hôn nhân: đã kết hôn
10: Thuận tay trái / phải: thuận tay phải
11:Thị lực: 10/10
Có hình xăm hay không: không
12:Chiều cao/ cân nặng/ nhóm máu: 1m54 nặng 52kg . Nhóm máu A
13: Size giày/ Size quần áo: giày sz 23. Quần áo sz L
14: - Điểm mạnh: hoà đồng, dễ nắm bắt, tiếp thu nhanh
- Điểm yếu: ít nói
15:Sở thích: du lịch
16: Lý do quay lại Nhật: muốn kiếm thêm thu nhập.Và Sống ở nhật bản lâu dài